10/7/2025   4:29:55 AM HOME   ABOUT US     SERVICE   NEWS   JOBS   PARTNER    CONTACT
SEARCH PRODUCTS
Input name of products
 MEMU PRODUCTS
 » Chuẩn đoán hình ảnh
 » Thăm dò chức năng
 » Thiết bị phòng mổ
 » Thiết bị nội soi
 » Khoa Tai - mũi - họng
 » Khoa sản - nhi
 » Khoa xét ngiệm
 » Gây mê - hồi sức
 » Y tế gia đình
 » Khoa Tiệt trùng
 » Phòng thì nghiệm
 » Máy Lare CO2
 » Nha khoa - Khoa mắt
 » ITC - Korea
 » BIONET - Korea
 
USEFUL
 Weather
 Exchange rate of currency
 Gold price
 Stock
 ADVERTISING
Bộ y tế
Cục phòng chống HIV/ AIDS
Benh vien Viet Duc
Bệnh viện Nhi Trung Ương
Trường đại học Y Hà Nội
HA NOI MEDICAL IMEX., JSC Tuyển dụng
Hải quan Việt nam
Techcombank
Viện sốt rét ký sinh trùng Quy Nhơn
Tỉ giá militarybank
dịch tiếng anh - Việt trực tuyến
Tri thức khoa học
VISITOR ONLINE

 

Visitors:  1480627
Online: 5

MEDIHANOI.COM- LUÔN ĐỨNG ĐẦU TRONG LĨNH VỰC Y TẾ.


Monitor sản khoa
Infomation of products
Price Call  
Supply Bionet -Korea Read:9524  
Monitor sản khoa đôi FC- 1400
Model: FC 1400
Specification

MONITOR THEO DÕI SẢN KHOA

B¶n dÞch catalog m¸y Monitor theo dâi thai nhi §¤I

Fc-1400 ChØ tiªu kü thuËt 

Monitor theo dõi thai nhi phát hiện và thể hiện nhịp tim của bào thai sinh đôi và hoạt động của tửcung trên màn hình LCD mầu. Qua màn hình mầu LCD, người sử dụng có thể tìm thông tin đã lưu giữ trong 12 giờ một cách dễ dàng và có thể in ra một phần với tốc độ cao để xem lại chi tiết. Đầu rò được thiết kế với thạch anh đặc biệt ở tần số 1MHz. Tần số siêu âm để nó giảm sự không liên tục trong việc kiểm tra tình trạng người mẹ trong thời kỳ mang thai trong điều kiện ồn ào của bệnh viện.

Dimensions: 296(W) × 305.5(H) × 97.5(D) mm.Approx.3.2kg(without battery)

Kích thước: 296(W) × 305.5(H) × 97.5(D) mm. Xấp xỉ: 3,2kg ( bin ngoài)

Display: 4.7” STN Color LCD(320× 240)

Màn hình hiển thị: 320×240 STN màn tinh thể lỏng LCD (4.7inch)

Recorder:

Method : Thermal Array Print

Resolution : 8(vertical)/10(horizontal)dot/mm

Print speed : 1, 2, 3, 50cm/min

 

Paper feeding function

Bộ phận ghi:

Phương pháp: Dạng in nhiệt liên tục

Độ phân giải:

8(dọc)/10(ngang) chấm/mm

Tốc độ in: 1,2,3

In tốc độ cao: 50cm/phút

Chức năng cung cấp giấy in

+ Power Specifications

Power Adaptor Input : 100 ~ 240VAC, 50~60Hz, 1.2A

Output : 18VDC, 2.5A

Power fail protection

Battery(Option) Ni-MH (12V, 2600mA)

External Link RS-232C : Program Download, Central system connection(Option)

+ Đặc điểm công suất:

Công suất thích hợp đầu vào: 100 ~ 240VAC, 50~60Hz, 1.2A

Đầu ra: 18VDC, 2.5A

Chức năng bảo vệ lỗi nguồn:

Bin (Tùy chọn): Ni-MH (12V, 2600mA)

Liên kết ngoài: Thông qua cổng RS -232C, Chương trình tải dữ liệu xuống, Hệ thống kết nối trung tâm(Tự chọn)

􀂥Environmental Specifications

Temperature range: Operating temperature : 10~40􀂍

Storage temperature : -10~60􀂍

Đặc điểm môi trường:

Dải nhiệt độ:

Nhiệt độ hoạt động: 10~400C

Nhiệt độ tích trữ: -10~600C

􀂥Performance Specifications

Fetal Heart Rate Input signal :

Ultrasound pulsed doppler

Ultrasound frequency : 1.0Mhz

Ultrasound power : <10mW/cm2

FHR detection method : Auto correlation

 

FHR range : 50 - 210 bpm

FHR accuracy

- 120 ~ 160 bpm : 􀂂1 bpm

- Except 120 ~ 160 : 􀂂2 bpm

Đặc điểm hiệu suất:

Tín hiệu đầu vào dải nhịp tim của thai nhi.

Xung sóng siêu âm doppler

Tần số sóng siêu âm: 1.0Mhz

Công suất sóng siêu âm: <10mW/cm2

Phương pháp dò tìm FHR: Tự động tương thích

Dải đo: 50 – 210 nhịp cho mỗi phút (bpm)

Độ chính xác FHR: ±1 bpm trên dải FHR bình thường

Uterine Contraction:

Input source : External transducer with strain gauge

Reference(zero) control : One touch switch

 

Measurement range : 0 ~ 99 units

Hoạt động của dạ con:

Nguồn vào: Sự biến đổi sức căng từ bên ngoài vào

Điều khiển tham khảo Zero: Khóa chuyển đổi một chạm.

Dải đo: 0 ~ 99 đơn vị

Fetal Movement Measurement

Detection source : Ultrasound pulsed doppler

Recording Method :

Spike-like 2 waveforms on Uterine activity sector denotes relative intensity and duration of Fetal Movement.

Data storage Storage for 12hours

Đo sự chuyển động của thai nhi:

Nguồn gốc sự nhận thấy: Xung sóng siêu âm doppler

Phương pháp ghi:

Mối quan hệ giữa cường độ và khoảng thời gian mà thai nhi chuyển động được biểu hiện bằng sóng dạng bông.

Lưu trữ dữ liệu: Lưu trữ được 12 giờ.

+ Accessory

Standard

US probe (2EA)

TOCO probe 1ea

Patient marker 1ea

Print paper 2rolls

Power adaptor & cord 1ea

Ultrasound gel 1ea

Probe belt 3ea

Operation manual 1ea

Option

Rechargeable battery 1ea

Phụ kiện kèm theo:

Phụ kiện tiêu chuẩn

Cực dò US (2EA)

Cực dò TOCO(1EA)

Ghi dấu bệnh nhân (1EA)

2 cuộn giấy in

Bộ chuyển đổi nguồn (1EA)

Gien sóng siêu âm (1EA)

Thắt lưng cực dò (3EA)

Hướng dẫn sử dụng (1EA)

Lựa chọn:

Pin nạp lại (1EA)

Other products
Monitor sản khoa| FC 700 | Bionet - Hàn Quốc

WHAT 'S NEW
MEDIHANOI PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN:
Máy Lare Co2 - ITC - Korea
Monitor theo dõi bệnh nhân, Monitor sản khoa - Bionet- Korea
Máy điện tim - Bionet- Korea
Dao mo dien / Dao mo dien ky thuat so / Dao mo dien cao tan / Moniotr san khoa / monitor theo doi benh nhan / May dien tim. Lare CO2 / Korea
SUPPORT ONLINE
HOT LINE: 0933.22.55.89
HOT PRODUCTS

Monitor sản khoa đôi FC- 1400

Dao mổ điện Mini Cog | 30W

Máy nội soi Tai mũi họng | CCU 900| PROVIX - Hàn Quốc

Dao mo dien | Dao mổ điện kỹ thuật số 400 D

Dao mổ điện cao tần | RF 120

Dao mổ điện cao tần | RF 180

monitor theo dõi bệnh nhân | BM5 | Bionet

Monitor theo doi benh nhan | Bm3 | Bionet- Hàn Quốc

Monitor sản khoa| FC 700 | Bionet - Hàn Quốc

Máy Lare Co2 | C2L-30 | ITC | Korea
 PARTNERS
Monior theo dõi bệnh nhân, theo dõi sản khoa
ITC
Máy soi cổ tử cung kĩ thuật số
medihanoi
Vat gia
GFL
ELMA
ST Spain
Ngay thay thuoc Viet Nam
 
 

Ha Noi Medical Imex.,jsc
Add : Zoom 407A, H1, Kim Giang, Thanh Xuan Dst, Ha Noi, Viet Nam.
Tel: 04 35591408 - 0933225589

Website: Http://www.medihanoi.com - Email: medihanoi@vnn.vn

Design by haanhco